English to Vietnamese
Search Query: rabbits
Probably related with:
English | Vietnamese |
rabbits
|
bầy thỏ ; chú thỏ ; con thỏ ; lũ thỏ ; những con thỏ ; tho ̉ ; thỏ không ; thỏ ; đem thỏ ; đàn thỏ ;
|
rabbits
|
bầy thỏ ; chú thỏ ; con thỏ ; lũ thỏ ; những con thỏ ; tho ̉ ; thỏ không ; thỏ ; đem thỏ ; đàn thỏ ;
|
May related with:
English | Vietnamese | |
jack rabbit
|
* danh từ
- (động vật học) thỏ rừng tai to (ở Bắc Mỹ) |
|
rabbit-fever
|
* danh từ
- (y học) bệnh tularê |
|
rabbit-hole
|
* danh từ
- hang thỏ |
|
rabbit-hutch
|
* danh từ
- chuồng thỏ |
|
rabbit-punch
|
* danh từ
- (thể dục,thể thao) cú đấm vào gáy (quyền Anh) |
|
rabbit-warren
|
* danh từ
- vùng có nhiều thỏ |
|
rabbit punch
|
* danh từ - cú đấm vào gáy (quyền Anh) | |
welsh rabbit
|
* danh từ
- món phó mát nóng chảy quết bánh mì nướng |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet