English to Vietnamese
Search Query: captivation
Best translation match:
English | Vietnamese |
captivation
|
* danh từ
- sự làm say đắm, sự quyến rũ |
May be synonymous with:
English | English |
captivation; fascination
|
the state of being intensely interested (as by awe or terror)
|
captivation; enchantment; enthrallment; fascination
|
a feeling of great liking for something wonderful and unusual
|
May related with:
English | Vietnamese |
captivate
|
* ngoại động từ
- làm say đắm, quyến rũ |
captivating
|
* tính từ
- làm say đắm, quyến rũ |
captivation
|
* danh từ
- sự làm say đắm, sự quyến rũ |
captive
|
* tính từ
- bị bắt giữ, bị giam cầm =to be in a captive state+ trong tình trạng bị giam cầm =to hold captive+ bắt giữ (ai) * danh từ - tù nhân, người bị bắt giữ =to be taken captive+ bị bắt giữ |
captivity
|
* danh từ
- tình trạng bị giam cầm, tình trạng bị câu thúc |
captivator
|
- xem captivate
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet