English to Vietnamese
Search Query: operating
Probably related with:
English | Vietnamese |
operating
|
biết điều ; bắt đầu hoạt động ; hoạt đông ; hoạt động kinh doanh ; hoạt động ; hành ; hành động ; hệ điều hành ; mổ ; phẫu thuật ; sô ; sô ́ ng ; sô ́ ; sống ; việc ; vận hành ; đang hoạt động ; đang ; điều hành ; điều khiển ; điển ; đua ; đúng ;
|
operating
|
biết điều ; bắt đầu hoạt động ; có quản ; hoạt đông ; hoạt động kinh doanh ; hoạt động ; hành ; hành động ; mổ ; phẫu thuật ; quản ; sô ; sô ́ ng ; sô ́ ; sống ; sử ; tổ chức ; việc ; vận hành ; đang hoạt động ; điều hành ; điều khiển ; điển ; đua ; đúng ;
|
May be synonymous with:
English | English |
operating; in operation; operational
|
being in effect or operation
|
May related with:
English | Vietnamese |
operable
|
* tính từ
- có thể làm được, có thể thực hiện được, có thể thi hành được - (y học) có thể mổ được |
operate
|
* nội động từ
- hoạt động (máy...) - có tác dụng =it operates to our advantage+ điều đó có lợi cho ta =regulations will operate from Jan 1st+ nội quy sẽ bắt đầu áp dụng từ ngày 1 tháng giêng =the medicine did not operate+ thuốc đó không có tác dụng - lợi dụng =to operate on somebody's credulity+ lợi dụng cả lòng tin của ai - (y học) mổ =to operate on a patient+ mổ một người bệnh - (quân sự) hành quân - đầu cơ =to operate for a rise+ đầu cơ giá lên * ngoại động từ - làm cho hoạt động, cho chạy (máy...); thao tác - đưa đến, mang đến, dẫn đến =energy operates changes+ nghị lực dẫn đến những sự thay đổi - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thi hành, thực hiện, tiến hành - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đưa (nhà máy...) vào sản xuất; khai thác (mỏ...); điều khiển (xí nghiệp...) |
operating-room
|
* danh từ
- (y học) phòng mổ |
operating-table
|
* danh từ
- (y học) bàn mổ |
operating-theatre
|
* danh từ
- (y học) phòng mổ (để dạy sinh viên) |
operation
|
* danh từ
- sự hoạt động; quá trình hoạt động =to come into operation+ bắt đầu hoạt động; đi vào sản xuất (nhà máy) =the operation of thingking+ quá trình tư duy - thao tác - hiệu quả, tác dụng =in operation+ đang hoạt động, đang có tác dụng =we must extend its operation+ chúng ta phải phát huy tác dụng của điều đó - sự giao dịch tài chính - (y học) sự mổ xẻ; ca mổ - (quân sự) cuộc hành quân - (toán học) phép tính, phép toán |
operational
|
* tính từ
- hoạt động, thuộc quá trình hoạt động - (thuộc) thao tác - có thể dùng, có thể có hiệu lực, có thể có tác dụng - (quân sự) (thuộc) sự tác chiến, (thuộc) cuộc hành quân - (toán học) (thuộc) toán tử =operational method+ phương pháp toán tử |
operative
|
* tính từ
- có tác dụng, có hiệu lực - thực hành, thực tế =the operative part of the work+ phần thực hành của công việc - (y học) (thuộc) mổ xẻ - (toán học) (thuộc) toán tử =operative symbole+ ký hiệu toán tử * danh từ - công nhân, thợ máy - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thám tử; đặc vụ, gián điệp |
operatively
|
* phó từ
- về mặt thực hành - (y học) bằng mổ xẻ |
operator
|
* danh từ
- người thợ máy; người sử dụng máy móc - người coi tổng đài (dây nói) - (y học) người mổ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người buôn bán chứng khoán - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người có tài xoay xở; kẻ phất (trong bọn tài phiệt); người ăn nói giỏi - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người điều khiển (xí nghiệp); người khai thác (mỏ...) - (toán học) toán tử |
disk operating system (dos)
|
- (Tech) hệ thống điều hành đĩa
|
dos (disk operating system)
|
- (Tech) Hệ Thống Vận Hành Trên Đĩa, hệ điều hành DOS
|
graphical operating system
|
- (Tech) hệ thống vận hành bằng đồ họa
|
operating gearing
|
- (Econ) Tỷ phần chi phí nghiệp vụ cố định.
+ Là một số đo tỷ lệ phần trăm các nghiệp vụ của một doanh nghiệp cấu thành nên các chi phí cố định, phép phân tích điểm hoà vốn có thể được sử dụng để xác định tỷ số này. |
operating income
|
- (Econ) Thu nhập kinh doanh.
+ Là thu nhập phát sinh từ hoạt động kinh doanh bình thường của một doanh nghiệp. |
operating profit
|
- (Econ) Lợi nhuận kinh doanh.
+ Là khoản lợi nhuận mà doanh nghiệp sẽ kiếm được nếu không có nguồn lực nào dành cho việc mở rộng doanh nghiệp trong tương lai. |
operability
|
* danh từ
- khả năng làm được - khả năng mổ được |
operant
|
* tính từ
- có hiệu lực - có thể quan sát được / đo được |
operating-system
|
* danh từ
- |
operationalism
|
* danh từ
- thao tác luận |
quick-operating
|
* tính từ
- thao tác nhanh, vận hành nhanh |
operated
|
- được điều khiển
- manually o. (máy tính) được điều khiển bằng tay - remotely o. được điểu khiển từ xa |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet