English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: opened

Probably related with:
English Vietnamese
opened
bày ; bèn mở ; cho ; chết ; chức vụ ; chức ; cố ; dẫn ; dở ; dựng ; hoạt động ; hả ra ; hả ; hội ; khai mạc ; khai trương ; khai ; khám phá ; khánh thành ; kéo ; liền mở ; làm ; lại được ; mơ ; một cửa hầm ; mở cửa lại ; mở cửa mà ; mở cửa ; mở mà ; mở một ; mở nó ra ; mở ra cùng một lúc ; mở ra ; mở rộng ; mở toang ra ; mở ; mở được ; mỡ ra ; phanh ; phá được ; phơi ba ; phải mở ; ra mở ; ra ; sáng ; ta mở ; xả ; đa ; đc mở ; đã chân ; đã khai phá ; đã khai trương ; đã khánh ; đã kể ; đã mở cửa ; đã mở ra ; đã mở ; đã mở được ; đã rẽ ; đã ; đã được mở ra ; được bày ; được khai trương ; được khánh thành ; được mở ; được ; định hướng ;
opened
bày ; bèn mở ; bă ; cho ; chết ; chức vụ ; chức ; cố ; dẫn ; dịch ; dở ; dựng ; hoạt động ; hả ra ; hả ; hội ; khai mạc ; khai trương ; khai ; khám phá ; khánh thành ; kéo ; liền mở ; làm ; lại được khai ; me ; mơ ; một cửa hầm ; mở cửa lại ; mở cửa mà ; mở cửa ; mở mà ; mở một ; mở nó ra ; mở ra cùng một lúc ; mở ra ; mở rộng ; mở ; mở được ; mỡ ra ; no ; phanh ; phá được ; phơi ba ; phải mở ; ra mở ; ra ; sáng ; ta mở ; trị ; tỏ ; tới ; vư ; xả ; đa ; đc mở ; đã chân ; đã khai phá ; đã khai trương ; đã khánh ; đã kể ; đã mở cửa ; đã mở ra ; đã mở ; đã mở được ; đã rẽ ; đã ; đã được mở ra ; được bày ; được khai trương ; được khai ; được khánh thành ; được mở ; định hướng ;

May be synonymous with:
English English
opened; open
used of mouth or eyes

May related with:
English Vietnamese
open book
* danh từ
- (nghĩa bóng) cái dễ hiểu, cái phơi bày ra, cái bộc lộ rõ ràng
=his heart is an open book+ tâm can hắn phơi bày ra rất rõ ràng (như trang sách mở)
open chain
* danh từ
- (hoá học) mạch hở
open city
* danh từ
- (quân sự) thành phố bỏ ngỏ
open door
* danh từ
- sự cho vào tự do
- chính sách cửa ngỏ (cho tự do buôn bán)
open end
* danh từ
- phía bỏ ngỏ, phía không giới hạn, mặt không giới hạn
open shop
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xí nghiệp ngỏ (dùng cả công nhân là đoàn viên nghiệp đoàn và không đoàn viên nghiệp đoàn)
- chế độ xí nghiệp ngỏ
open sight
* danh từ
- (quân sự) lỗ ngắm (ở súng)
open-air
* tính từ
- ngoài trời
=an open-air life+ cuộc sống ở ngoài trời
open-and-shut
* tính từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rõ rành rành, dễ giải quyết, dễ quyết định
=an open-and-shut case+ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) một trường hợp rõ rành rành, dễ giải quyết
open-armed
* tính từ
- niềm nở, ân cần (sự đón tiếp)
open-door
* tính từ
- cửa ngỏ
=the open-door policy+ chính sách cửa ngỏ (cho tự do buôn bán)
open-eared
* tính từ
- chăm chú
=to listen open-eared to someone+ chăm chú nghe ai
open-eyed
* tính từ
- nhìn trô trố (ngạc nhiên, chú ý)
=to gaze open-eyed at somebody+ trố mắt nhìn ai
open-faced
* tính từ
- có vẻ mặt chân thật, chân thật lộ ra mặt
open-handed
* tính từ
- rộng rãi, hào phóng
open-handedness
* danh từ
- tính rộng rãi, tính hào phóng
open-hearted
* tính từ
- cởi mở, thành thật, chân thật
open-heartedness
* danh từ
- tính cởi mở, tính thành thật, tính chân thật
open-minded
* tính từ
- rộng rãi, phóng khoáng, không thành kiến
- sẵn sàng tiếp thu cái mới
open-mindedness
* danh từ
- tính rộng rãi, tính phóng khoáng, tính không thành kiến
- sự sẵn sàng tiếp thu cái mới
open-mouthed
* tính từ
- há hốc mồm (vì kinh ngạc...)
open-work
* danh từ
- trang trí có lỗ thủng (ở vải, kim loại)
- (ngành mỏ) công việc làm ngoài trời
openable
* tính từ
- có thể mở ra
opener
* danh từ
- người mở
- vật để mở, cái mở (hộp, nút chai...)
- (thể dục,thể thao) cuộc đấu mở màn
opening
* danh từ
- khe hở, lỗ
- sự mở, sự bắt đầu, sự khai mạc; phần đầu
- những nước đi đầu (đánh cờ)
- cơ hội, dịp tốt, hoàn cảnh thuận lợi
- việc chưa có người làm, chức vị chưa có người giao, chân khuyết
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chỗ rừng thưa
- (điện học); (rađiô) sự cắt mạch
* tính từ
- bắt đầu, mở đầu, khai mạc
=opening ceremony+ lễ khai mạc
=opening speech+ bài diễn văn khai mạc
=the opening day of the exhibition+ ngày khai mạc cuộc triển lãm
openness
* danh từ
- sự mở, tình trạng mở
- sự không giấu giếm, sự không che đậy; tính chất công khai
- sự cởi mở, sự thẳng thắn, sự chân thật
- tính rộng rãi, tính phóng khoáng, tính không thành kiến
wide-open
* tính từ
- mở rộng
- trống, trống tri
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không hạn chế chi bời rượu chè (thành phố)
federal open market committee
- (Econ) Uỷ ban Thị trường mở Liên bang.
+ Xem FEDERAL RESERVE SYSTEM.
fisher open
- (Econ) Xem UNCOVERED INTEREST PARITY.
open access resource
- (Econ) Tài nguyên được tự do tiếp cận.
+ Là một tài nguyên thiên nhiên mà không thuộc quyền sở hữu của một ai.
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: