English to Vietnamese
Search Query: ooh
Probably related with:
English | Vietnamese |
ooh
|
bong bóng ; chà ; các ; câm ; em ; giơ ; giờ ; h ; làm ơn ; máy ; mọi ; nhìn xem ; nă ; nă ̀ ; oh ; ohh ; ooh man ; theo tôi ; thung ; thắng ; thế ; trê ; trời ; tôi ; u ; ui ; uống ; whoo ; ô ; ôi chao ; ôi trời ; ôi ; ú ; úi ; đo ; đây ; đùa ; đầu ; để ; ơi ; ́ ; ố ; ố ồ ; ối ; ồ ; ồi ;
|
ooh
|
bong bóng ; chà ; các ; câm ; em ; giơ ; giờ ; h ; kẹp ; làm ơn ; mọi ; nhìn xem ; nă ; nă ̀ ; oh ; ohh ; ooh man ; smell ; theo tôi ; thung ; thắng ; thế ; trời ; tôi ; u ; ui ; whoo ; ô ; ôi chao ; ôi trời ; ôi ; ú ; úi ; đây ; đùa ; để ; ơi ; ố ; ố ồ ; ối ; ồ ; ồi ;
|
May be synonymous with:
English | English |
ooh; aah
|
express admiration and pleasure by uttering `ooh' or `aah'
|
May related with:
English | Vietnamese |
ooh
|
bong bóng ; chà ; các ; câm ; em ; giơ ; giờ ; h ; làm ơn ; máy ; mọi ; nhìn xem ; nă ; nă ̀ ; oh ; ohh ; ooh man ; theo tôi ; thung ; thắng ; thế ; trê ; trời ; tôi ; u ; ui ; uống ; whoo ; ô ; ôi chao ; ôi trời ; ôi ; ú ; úi ; đo ; đây ; đùa ; đầu ; để ; ơi ; ́ ; ố ; ố ồ ; ối ; ồ ; ồi ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet