English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: oddities

Probably related with:
English Vietnamese
oddities
những trường hợp kì dị ; những điều kì lạ ;
oddities
những trường hợp kì dị ; những điều kì lạ ;

May related with:
English Vietnamese
oddity
* danh từ
- sự kỳ cục, sự kỳ quặc, sự kỳ dị
- người kỳ cục, nét kỳ cục
- vật kỳ dị; trường hợp kỳ quặc
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: