English to Vietnamese
Search Query: obsessions
Probably related with:
English | Vietnamese |
obsessions
|
nỗi ám ảnh của mình ;
|
obsessions
|
nỗi ám ảnh của mình ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
obsession
|
* danh từ
- sự ảm ảnh; tình trạng bị ám ảnh - điều ám ảnh |
obsessive
|
* tính từ
- ám ảnh |
obsessional
|
* tính từ
- thuộc, có hoặc gây ra ám ảnh |
obsessively
|
* phó từ
- một cách ám ảnh |
obsessiveness
|
* danh từ
- tình trạng quá mức, tình trạng gây ám ảnh |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet