English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: nobles

Probably related with:
English Vietnamese
nobles
bực sang trọng ; cao sang ; các kẻ tôn trưởng ; các kẻ ; các người tước vị ; các tước vị ; người tước vị ; nó ; quyền quí ;
nobles
bực sang trọng ; cao sang ; các kẻ tôn trưởng ; các kẻ ; các người tước vị ; các tước vị ; người tước vị ; nó ; quyền quí ; tộc ;

May related with:
English Vietnamese
noble
* tính từ
- (thuộc) quý tộc, quý phái
=to be of noble birth+ (thuộc) dòng dõi quý tộc
- cao quý (người), cao thượng, cao nhã (văn)
- huy hoàng, nguy nga (lâu đài...)
- quý (đá, kim loại)
- đáng kính phục, đáng khâm phục, ưu tú, xuất sắc
=noble steep+ con ngựa hay, con tuấn mà
* danh từ
- người quý tộc, người quý phái
- (từ cổ,nghĩa cổ) đồng nốp (tiền Anh cũ giá trị bằng 6 silinh 8 penxơ)
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tên cầm đầu bọn phá hoại cuộc đình công
nobleness
* danh từ
- sự cao quý
- tính cao thượng, tính cao nhã, tính hào hiệp
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: