English to Vietnamese
Search Query: napkins
Probably related with:
English | Vietnamese |
napkins
|
băng vệ sinh đó chứ ; khăn giấy ; khăn ăn ; những lời vừa rồi đi ;
|
napkins
|
băng vệ sinh đó chứ ; khăn giấy ; khăn ăn ; những lời vừa rồi đi ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
napkin-ring
|
* danh từ
- vòng đánh dấu khăn ăn (của từng người) |
sanitary napkin
|
* danh từ
- khố kinh nguyệt |
table-napkin
|
* danh từ
- khăn ăn |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet