English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: napkins

Probably related with:
English Vietnamese
napkins
băng vệ sinh đó chứ ; khăn giấy ; khăn ăn ; những lời vừa rồi đi ;
napkins
băng vệ sinh đó chứ ; khăn giấy ; khăn ăn ; những lời vừa rồi đi ;

May related with:
English Vietnamese
napkin-ring
* danh từ
- vòng đánh dấu khăn ăn (của từng người)
sanitary napkin
* danh từ
- khố kinh nguyệt
table-napkin
* danh từ
- khăn ăn
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: