English to Vietnamese
Search Query: misconstrued
Probably related with:
English | Vietnamese |
misconstrued
|
hiểu sai về ;
|
misconstrued
|
hiểu sai về ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
misconstrue
|
* ngoại động từ
- hiểu sai, giải thích sai (ý, lời...) =to misconstrue someopne's opinion+ hiểu sai ý kiến của ai |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet