English to Vietnamese
Search Query: microprocessors
Probably related with:
English | Vietnamese |
microprocessors
|
bộ vi xử lý ; các bộ vi xử lý ; các vi xử lý ; những bộ vi xử lý ;
|
microprocessors
|
bộ vi xử lý ; các bộ vi xử lý ; các vi xử lý ; những bộ vi xử lý ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
8-bit microprocessor
|
- (Tech) bộ vi xử lý 8 bít
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet