English to Vietnamese
Search Query: microchips
Probably related with:
English | Vietnamese |
microchips
|
các vi mạch xử lý ; các vi mạch ; nào là bọ điện tử ;
|
microchips
|
các vi mạch xử lý ; các vi mạch ; nào là bọ điện tử ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
microchip
|
* danh từ
- mạch vi xử lý; vi mạch |
microchip
|
con chíp ; gắn chip ở ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet