English to Vietnamese
Search Query: metabolizing
Probably related with:
English | Vietnamese |
metabolizing
|
đang chuyển hóa ;
|
metabolizing
|
đang chuyển hóa ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
metabolic
|
* tính từ
- (sinh vật học) (thuộc) sự trao đổi vật chất |
metabolism
|
* danh từ
- (sinh vật học) sự trao đổi chất |
metabolize
|
* ngoại động từ
- (sinh vật học) trao đổi chất |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet