English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: mai

Probably related with:
English Vietnamese
mai
chạy ; mal ;
mai
mal ;

May related with:
English Vietnamese
may
* trợ động từ (thời quá khứ might; không có động tính từ quá khứ)
- có thể, có lẽ
=it may be+ điều đó có thể xảy ra
=they may arrive tomorrow+ có thể ngày mai họ đến
- có thể (được phép)
=may I smoke?+ tôi có thể hút thuốc được không?
- có thể (dùng thay cho cách giả định)
=you must work hard that you may succeed+ anh phải làm việc chăm chỉ để có thể thành công
=however clever he may be+ dù nó có thông minh đến đâu chăng nữa
=we hope he may come again+ chúng tôi mong nó có thể lại đến nữa
- chúc, cầu mong
=may our friendship last forever+ chúc tình hữu nghị chúng ta đời đời bền vững
* danh từ
- cô gái, thiếu nữ; người trinh nữ
* danh từ (May)
- tháng năm
- (nghĩa bóng) tuổi thanh xuân
=in the May of life+ đang tuổi thanh xuân, đang thời trai trẻ
- (số nhiều) những kỳ thi tháng năm (ở trường đại học Căm-brít)
- (số nhiều) những cuộc đua thuyền tháng năm
- (may) (thực vật học) cây táo gai
!Queen of [the] May
- hoa khôi ngày hội tháng năm
maying
* danh từ
- việc tổ chức Ngày quốc tế lao động
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: