English to Vietnamese
Search Query: keeps
Probably related with:
English | Vietnamese |
keeps
|
an toàn ; biết giữ cho ; biết giữ ; bám ; bình thường ; canh ; cho ; chúng ta có ; chúng ta ; chỉ giữ ; chịu ; chịu được ; càng ; còn ; cư ; cư ́ ; cất giữ ; cất ; cứ liên tục ; cứ liên ; cứ luôn ; cứ mãi ; cứ tiếp tục ; cứ ; cứ điều ; ghi ; giúp cho ; giúp ; giư ; giư ̃ ; giữ cho ; giữ lại ; giữ nguyên ; giữ ; giữ ấy ; gây ; gì ; gìn giữ ; gạo bảo quản ; hắn nhốt ; khiến cho ; khiến ; không cho ; không để ; khăng ; luôn biết giữ ; luôn giữ ; luôn luôn ; luôn ; là bình thường ; làm cho ; làm ; lành ; lôi ; lại ; miệng ; mưa ; mỗi ; ngăn không cho ; ngăn ; nhờ ; no ; nó cứ luôn miệng ; phải giữ ; r ¶ ; se ̃ giư ̃ ; suốt ; sẽ giúp ; sẽ khiến cho ; sẽ không ; ta ; thay ; the ; thì cứ ; thường ; tiếng vọng ; tiếp tục ; tiếp ; toàn ; trao ; trông coi ; tá ; tục ; vui ; vẫn còn chạy ; vẫn cứ ; vẫn tiếp tục ; vẫn ; vẫn để ; đếm ; để giữ ; để ;
|
keeps
|
biết giữ cho ; biết giữ ; bám ; bình thường ; canh ; cho ; chung ; chúng ta có ; chúng ta ; chỉ giữ ; chịu ; chịu được ; càng ; còn ; cư ; cư ́ ; cất giữ ; cất ; cố ; cứ liên tục ; cứ liên ; cứ luôn ; cứ mãi ; cứ tiếp tục ; cứ ; ghi ; giúp cho ; giúp ; giư ; giư ̃ ; giữ cho ; giữ lại ; giữ nguyên ; giữ ; giữ ấy ; gây ; gì ; gìn giữ ; gạo bảo quản ; hắn nhốt ; khiến cho ; khiến ; không cho ; không để ; khăng ; luôn biết giữ ; luôn giữ ; luôn luôn ; luôn ; là bình thường ; làm cho ; làm ; lôi ; lại ; miệng ; mưa ; mỗi ; ngăn không cho ; ngăn ; nhờ ; no ; nó cứ luôn miệng ; phải giữ ; se ̃ giư ̃ ; suốt ; sẽ giúp ; sẽ khiến cho ; sẽ không ; ta ; thay ; the ; thì cứ ; thường ; tin ; tiếng vọng ; tiếp tục ; tiếp ; toàn ; trao ; trông coi ; tá ; tục ; vui ; vẫn còn chạy ; vẫn cứ ; vẫn tiếp tục ; vẫn ; vẫn để ; đếm ; để giữ ; để ; ổng ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
keeping
|
* danh từ
- sự giữ, sự giữ gìn, sự bảo quản - sự coi giữ, sự trông nom, sự bảo vệ =to be in safe keeping+ được trông nom cẩn thận, được bảo vệ chắc chắn - (pháp lý) sự giữ, sự tuân theo - (tài chính) sự giữ sổ sách - (thương nghiệp) sự quản lý (một cửa hiệu) - sự tổ chức (lễ kỷ niệm) - sự hoà hợp, sự phù hợp, sự thích ứng, sự ăn ý, sự ăn khớp =to be in keeping with something+ hoà hợp với cái gì =to be out of keeping with something+ không hợp với cái gì, không thích ứng với cái gì * tính từ - giữ được, để được, để dành được =keeping applé+ táo để được |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet