English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: injecting

Probably related with:
English Vietnamese
injecting
bơm ; lén tiêm ; tiêm chất ; tiêm ; đang tiêm ;
injecting
bơm ; lén tiêm ; tiêm chất ; tiêm ; đang tiêm ;

May related with:
English Vietnamese
injection
* danh từ
- sự tiêm
- chất tiêm, thuốc tiêm
- mũi tiêm, phát tiêm
- (kỹ thuật) sự phun
- (toán học) phép nội xạ
injections
- (Econ) Sự bơm tiền.
+ Sự bổ sung ngoại sinh vào số thu nhập của các doanh nghiệp và hộ gia đình.
injectable
* tính từ
- có thể tiêm vào
injectant
* danh từ
- chất tiêm vào một cái gì
injective
- nôi xạ
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: