English to Vietnamese
Search Query: injecting
Probably related with:
English | Vietnamese |
injecting
|
bơm ; lén tiêm ; tiêm chất ; tiêm ; đang tiêm ;
|
injecting
|
bơm ; lén tiêm ; tiêm chất ; tiêm ; đang tiêm ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
injection
|
* danh từ
- sự tiêm - chất tiêm, thuốc tiêm - mũi tiêm, phát tiêm - (kỹ thuật) sự phun - (toán học) phép nội xạ |
injections
|
- (Econ) Sự bơm tiền.
+ Sự bổ sung ngoại sinh vào số thu nhập của các doanh nghiệp và hộ gia đình. |
injectable
|
* tính từ
- có thể tiêm vào |
injectant
|
* danh từ
- chất tiêm vào một cái gì |
injective
|
- nôi xạ
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet