English to Vietnamese
Search Query: increments
Probably related with:
English | Vietnamese |
increments
|
gia tăng ; sự gia tăng ; tự động thêm ;
|
increments
|
gia tăng ; sự gia tăng ; tự động thêm ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
incremental
|
* tính từ
- (thuộc) sự lớn lên - (thuộc) tiền lãi, (thuộc) tiền lời |
incrementally
|
* phó từ
- gia tăng, tăng thêm |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet