English to Vietnamese
Search Query: caesar
Best translation match:
English | Vietnamese |
caesar
|
* danh từ
- danh hiệu của các hoàng đế La Mã từ Augustus đến Hadrian |
Probably related with:
English | Vietnamese |
caesar
|
caesar đã ; ceasar ;
|
caesar
|
caesar đã ; ceasar ;
|
May be synonymous with:
English | English |
caesar; gaius julius caesar; julius caesar
|
conqueror of Gaul and master of Italy (100-44 BC)
|
caesar; sid caesar; sidney caesar
|
United States comedian who pioneered comedy television shows (born 1922)
|
May related with:
English | Vietnamese |
caesarism
|
* danh từ
- chế độ độc tài quân sự |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet