English to Vietnamese
Search Query: cadet
Best translation match:
English | Vietnamese |
cadet
|
* danh từ
- con thứ (trong gia đình) - học viên trường sĩ quan (lục quân, không quân hoặc hải quân) - người đang học nghề - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ma cô !cadet corps - lớp huấn luyện quân sự cho học sinh lớn (Anh) - trường lục quân (Nga) |
Probably related with:
English | Vietnamese |
cadet
|
khóa sinh ;
|
cadet
|
khóa sinh ;
|
May be synonymous with:
English | English |
cadet; plebe
|
a military trainee (as at a military academy)
|
May related with:
English | Vietnamese |
cadet
|
* danh từ
- con thứ (trong gia đình) - học viên trường sĩ quan (lục quân, không quân hoặc hải quân) - người đang học nghề - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ma cô !cadet corps - lớp huấn luyện quân sự cho học sinh lớn (Anh) - trường lục quân (Nga) |
cadet
|
khóa sinh ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet