English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

Vietnamese Words: P

ppapa nôpa tê
panpanelpanhpao
parabolpatêpê ni xi linpê đan
phaphá ánphá bĩnhphá bỏ
phá cáchpha chếphá cỗphá của
phá giaphá giảiphá giớipha giống
phá hạiphả hệphả hệ họcphá hoại
phá hoangphá hỏngphá hủyphá kỷ lục
pha lêphá lên cườipha loãngphá ngầm
phá ngangphá ngụcphá nướcphá phách
phá quấyphá ràophá rốiphá sản
phá sậpphá tanpha tạpphá thai
phá thốipha tiếngphá trậnphá trinh
pha tròpha trộnphá vâyphá vỡ
phá xaphá xangphá đámphá đề
phácphác hoạphác thảophác thực
phác tínhpháchphách lácphách lối
phách tấuphaiphải bảphải biết
phái bộphải cáchphải cáiphải cái tội
phải chăngphải chiphải dấuphải gái
phải giáphải gióphái hệphải khi
phải lạiphai lạtphải lẽphải lời
phải lòngphai lợtphải lừaphải mặt
phai màuphai mờphai nhạtphải như
phải phépphải quấyphải rồiphái sinh
phải thìphải thờiphái thuốcphải tội
phải tráiphải tùphải vạphái viên
phái yếuphải đạophái đẹpphải điều
phái đoànphải đònphải đũaphải đường
phàmphàm ănphẩm bìnhphẩm cách
phẩm cấpphẩm chấtphẩm giáphạm giới
phẩm hàmphẩm hạnhphạm huýphàm là
phàm lệphẩm loạiphạm lỗiphạm luật
phàm nhânphăm phămphạm phápphạm phòng
phàm phuphẩm phụcphạm quyphạm thượng
phạm tộiphẩm trậtphạm trùphàm tục
phẩm tướcphẩm vậtphạm viphẩm đề
phạm đồphảnphản ảnhphản bác
phản bạnphán bảophận bèophân bì
phản biếnphân biệtphân bổphản bội

Prev1234567Next

English Word Index:
PA . PB . PC . PD . PE . PF . PG . PH . PI . PJ . PK . PL . PM . PN . PO . PP . PQ . PR . PS . PT . PU . PV . PW . PX . PY . PZ .

Vietnamese Word Index:
PA . PB . PC . PD . PE . PF . PG . PH . PI . PJ . PK . PL . PM . PN . PO . PP . PQ . PR . PS . PT . PU . PV . PW . PX . PY . PZ .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: